VN520


              

執板

Phiên âm : zhí bǎn.

Hán Việt : chấp bản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.臣子朝見皇帝時所持的笏板。《初刻拍案驚奇》卷二二:「舵牙當執板, 繭纜是拖紳。」2.固執、刻板。《醒世姻緣傳》第五六回:「那侯道張道怕那薛教授的執板, 倒也不敢上門去尋他。」


Xem tất cả...